PLX-1000 là sự lựa chọn chính xác cho những ai thích scratching hay muốn chơi nhạc với một chút cổ điển, với hơn 50 năm kinh nghiệm thiết kế turntable cao cấp. với thiết kế cao cấp này, Rubber-lined, S-shaped giúp cải thiện và ngăn ngừa phản hồi không chính xác. Thiết kế cứng cáp cho việc chống rung một cách tuyệt vời.
TURN THE TABLE
Với cần kim xoay ổn định và chính xác – đạt đến 33⅓ rpm chỉ trong 0,3s.
THIẾT KẾ ÂM THANH TUYỆT VỜI
Với thiết kế chắc chắn và có phần tương đối nặng, PLX-1000 có khả năng ngăn chặn sự cộng hưởng và rung động, phần dưới của máy được gia cố bằng nhựa dày 8mm, cộng thêm lớp nhựa dày 9mm ở trung tâm để giảm thiểu rung động về mức tối đa.
CÂN CHỈNH TEMPO DỄ DÀNG
Với điều chỉnh tempo đa dạng cho phép bạn lập tức tăng hoặc giảm tempo của bài nhạc từ ±8%, ±16% tới ±50%. Trong khi chỉ với một nút reset đơn giản sẽ lập tức đưa mọi thứ trở về ±0%.
KẾT NỐI LINH HOẠT & DỄ DÀNG
Với khả năng thay thế dây nguồn và tín hiệu dễ dàng, cùng chân jack RCA được mạ vàng, đảm bảo trở kháng thấp nhưng vẫn mang lại chất lượng âm thanh tuyệt vời.
Main Features
What's in the Box |
|
---|
Specifications
Width | 453 mm |
---|---|
Height | 159 mm |
Depth | 353 mm |
Weight | 14.6 kg |
Turntable
Drive Method | Quartz lock, servo-type, direct drive |
---|---|
Platter | Aluminium, die-casting diameter: 332 mm |
Motor | 3-phase, brushless DC motor |
Braking System | Electronic brake |
Rotation Speed | 33⅓-45 rpm |
Rotation Adjustment Range | ±8, ±16, ±50 % |
Wow and Flutter | < 0.01 % (Measured by obtaining signal from built-in frequency generator of motor assembly.) |
Signal-to-Noise Ratio | 70 dB |
Starting Torque | > 4.5 kgf・cm |
Start Time | Within 0.3 sec (at 33⅓ rpm) |
Tone Arm
Arm Type |
|
---|---|
Overhang | 15 mm |
Effective Length | 230 mm |
Tracking Error | Within 3° |
Height Adjustment Range | 6 mm |
Stylus Pressure Variable Range | 0-4 g (1 scale 0.1 g) |
Proper Cartridge Weight | 2.5-12 g (includes mounting materials) |
Terminals
Outputs | 1 ANALOGUE (RCA) |
---|