Bộ xử lý chất lượng cao
Mỗi dòng loa VM bao gồm cả Amplifier Class D với mức lấy mẫu 96kHz cho phép tái tạo lại không gian âm thanh rộng lớn. Nó cực kỳ hiệu quả trong việc giảm thiều distortion, mang đến âm thanh mạnh mẽ và năng lượng. Khung nhôm cố định dày 4mm giúp chống cộng hưởng rung động mà vẫn mang lại âm thanh trung thực nhất.
Màng loa sợi Aramid cho ra những xung lực mạnh không ngờ sẽ mang đến cho bạn cảm nhận rõ ràng về các âm tầng. Những chiếc màng loa được cải tiến gần đây nhẹ hơn 30% so với dòng loa màng Aramid cổ điển, giúp cho nó bền hơn và âm chắc hơn.
Bass gia tốc xoáy (Vortex Bass Accelerator) giúp đảm bảo cho âm bass chặt hơn và thoải mái với độ rung không ngờ, giống như khung phản xạ âm trầm (bass reflex) giúp không khí lưu thông tự do từ loa để mang lại âm thanh tinh khiết.
Mid và High Frequency (tần số trung và cao) được cung cấp sức mạnh nhờ vào Horn định hướng liên tục, điều này cũng tạo ra một không gian nghe rộng rãi, đồng nhất. Cạnh của Woofer và Tweeter được thiết kế đặc biệt để tần số phát phẳng truyền sang loa tweeters (loa giọng kim) một cách dễ dàng, tạo ra âm thanh tự nhiên.
Tất cả các loa dòng VM đều mang đến âm thanh hoàn toàn phẳng để đảm bảo bạn nghe được âm thanh tự nhiên của âm nhạc. Để giúp bạn điều chỉnh đầu ra và tìm ra âm thanh hoàn hảo cho căn phòng nơi bạn đang làm việc, mỗi loa bao gồm các cài đặt DSP. Trên bảng điều khiển phía sau, bạn sẽ tìm thấy 2 nút: EQ Low và EQ High. Bạn có thể cân chỉnh các nút vào 4 vị trí khác nhau, mỗi nút cung cấp cho bạn 16 cài đặt EQ. Cài đặt chế độ tốt nhất để chơi DJ hoặc sản xuất âm nhạc trong nhà hoặc phòng thu của bạn, tùy thuộc vào hình dạng, kích thước và cấu trúc của căn phòng.
Sử dụng tùy chọn này để điều chỉnh âm trầm, tùy thuộc vào vị trí đặt loa của bạn và loại âm thanh bạn muốn cho DJ hoặc sản xuất nhạc.
L1: ROOM 1 – Cài đặt này làm giảm âm trầm (6dB HPF áp dụng ở 63Hz) và hiệu quả khi loa của bạn ở gần tường hoặc những lúc bạn không muốn có âm trầm lớn, ví dụ: đêm khuya.
L2: FLAT – Đáp ứng tần số phẳng (Flat Frequency) cho âm thanh trung thực. Đây là cài đặt phổ biến nhất để sản xuất nhạc trong studio.
L3: ROOM 2 – Cài đặt này làm tăng âm trầm (tăng 2,5dB bằng cách sử dụng Bell EQ ở tần số 50Hz) và lý tưởng để sử dụng khi bạn cần thêm độ nẩy, ví dụ: trong một không gian rộng lớn.
L4: CLUB BASS – Âm trầm mạnh hơn (tăng 5dB khi sử dụng Bell EQ ở tần số 50Hz và tăng 2dB khi sử dụng Bell EQ ở 200Hz), mang đến trải nghiệm âm thanh giống như Club. Cài đặt này là tốt nhất để sử dụng khi bạn muốn càng nhiều âm trầm càng tốt, ví dụ: cho các bữa tiệc.
Sử dụng tùy chọn này để điều chỉnh âm bổng, tùy thuộc vào vị trí đặt loa của bạn và loại âm thanh bạn muốn cho DJ hoặc sản xuất nhạc.
H1: ROOM 1 – Cài đặt này làm giảm âm lượng của tần số cao (giảm 3dB bằng cách sử dụng High Shelf EQ từ 3,5kHz đến 12kHz) và hiệu quả khi phòng có âm vang.
H2: FLAT – Đáp ứng tần số phẳng (Flat Frequency) cho âm thanh trung thực. Đây là cài đặt phổ biến nhất để sản xuất nhạc trong phòng có xử lý âm học.
H3: ROOM 2 – Cài đặt này làm tăng âm lượng của các tần số cao (tăng 3dB bằng cách sử dụng High Shelf EQ ở 7kHz) và lý tưởng để tạo ra âm thanh sáng hơn trong phòng hoặc không gian mà âm bổng dường như bị mất.
H4: BRIGHT TREBLE – Cài đặt này có thể tạo ra âm thanh rõ ràng hơn (nhờ mức tăng 1,5dB khi sử dụng Bell EQ ở 4kHz và mức tăng 3,5dB bằng Bell EQ ở 8kHz) và giúp chi tiết của từng nhạc cụ nổi bật . Ví dụ, âm thanh của guitar, cymbals, kèn trumpet, vv có thể được nghe rõ ràng hơn.
Thiết kế hoàn toàn mới của khung nhôm lục giác phía trước mang đến một cái nhìn mới mẻ, cũng như chất lượng âm thanh và độ bền được cải thiện. Nó cắt giảm các rung động không mong muốn để giảm thiểu distortion trong khi bộ phận bảo vệ loa tweeter giúp giảm nguy cơ hư hỏng màng loa tần số cao. Và kết cấu bề mặt xử lý bằng Alumite làm cho loa mang phong thái thật chuyên nghiệp ngay tại nhà, bên cạnh thiết bị DJ của Pioneer
Main Features
Type | Bi-amp 2-way active speaker |
---|---|
Tweeter | 1-inch (25 mm) SILK soft dome |
Woofer | 6.5-inch (165 mm) ARAMID cone |
Auto Standby | Yes |
What's in the Box |
|
Specifications
Maximum Sound Pressure | 112 dB |
---|---|
Width | 229 mm |
Height | 341 mm |
Depth | 312 mm |
Weight | 7.7 kg |
Frequency Range | 37 Hz - 36 kHz Hz |
Power Supply | AC 100-240 V, 50 Hz / 60Hz |
Amplifier Output |
|
Impedance | 10 kΩ |
High EQ | 4 selective EQs |
Low EQ | 4 selective EQs |
Cross Over Frequency | 3 kHz |
Enclosure | Bass reflex |
Enclosure material | MDF vinyl laminate |
Baffle material | HIPS with 4mm Aluminum Plate |
Terminals
Inputs |
|
---|